Có 2 kết quả:
詭辯術 guǐ biàn shù ㄍㄨㄟˇ ㄅㄧㄢˋ ㄕㄨˋ • 诡辩术 guǐ biàn shù ㄍㄨㄟˇ ㄅㄧㄢˋ ㄕㄨˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) specious arguments
(2) sophistry
(2) sophistry
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) specious arguments
(2) sophistry
(2) sophistry
Bình luận 0