Có 2 kết quả:

詭辯術 guǐ biàn shù ㄍㄨㄟˇ ㄅㄧㄢˋ ㄕㄨˋ诡辩术 guǐ biàn shù ㄍㄨㄟˇ ㄅㄧㄢˋ ㄕㄨˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) specious arguments
(2) sophistry

Từ điển Trung-Anh

(1) specious arguments
(2) sophistry